--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xả thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xả thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xả thân
+
sacrifice one's life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xả thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xả thân"
:
xả thân
xuất thân
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
xả thân
:
sacrifice one's life
+
irradiancy
:
sự sáng chói
+
dame muriel spark
:
nhà văn người S-cốtlen, sinh năm 1918, nổi tiếng với những tiểu thuyết châm biếm, trào phúng
+
bạc nhạc
:
Stringy meat
+
ế
:
do not sell; not saleable